Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

mãn tang

Academic
Friendly

Từ "mãn tang" trong tiếng Việt có nghĩa là "hết thời gian để tang". Thời gian để tang khoảng thời gian gia đình người thân của người đã khuất thường mặc đồ tang, không tham gia vào các hoạt động vui vẻ thể hiện sự tiếc thương. Khi nói "mãn tang", có nghĩathời gian này đã kết thúc gia đình có thể trở lại cuộc sống bình thường.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm nay ngày cuối cùng của thời gian để tang, gia đình sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ để kỷ niệm."
  2. Câu nâng cao:

    • "Sau khi mãn tang, họ đã quyết định làm một chuyến du lịch để giúp gia đình lấy lại tinh thần."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tang lễ: nghi thức tổ chức để tiễn đưa người đã khuất, bao gồm các hoạt động như lễ viếng, an táng.
  • Tang tóc: nỗi buồn, sự tiếc thương khi mất mát người thân.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Tang: Thể hiện sự buồn khi mất mát.
  • Cúng: nghi thức tế lễ cho người đã khuất, thường diễn ra trong thời gian để tang.
Nghĩa khác:

"Mãn tang" chủ yếu chỉ về thời gian tâm trạng sau khi mất người thân, không nhiều nghĩa khác trong ngữ cảnh sử dụng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mãn tang", người nói cần chú ý đến bối cảnh liên quan đến nỗi buồn sự tôn kính đối với người đã khuất. Việc sử dụng từ này trong những ngữ cảnh không phù hợp có thể gây ra sự nhạy cảm cho người nghe.

  1. Hết thời gian để tang.

Comments and discussion on the word "mãn tang"